Từ trang Vạn điều hay
Khi nhắc
đến Trung y (y học Trung quốc), phần
lớn người ta nghĩ ngay đến thang thuốc, kim châm hay châm cứu. Nhưng ít ai biết
rằng, các bậc danh y như Hoa Đà, Tôn Tư Mạc, Lý Thời Trân, những cây đại thụ
trong y học phương Đông, đều coi trọng một điều tưởng chừng bình thường nhất: Ăn
- Uống.
Ăn uống
không đơn thuần là nuôi thân, mà là hành trình dưỡng Đạo
Trong tư
tưởng Đạo gia, con người là một phần của tiểu vũ trụ, sống hòa điệu với đại vũ
trụ. Dưỡng sinh không phải chỉ để trường thọ, mà là phương pháp sống thuận với
Đạo. Trong đó, ăn uống giữ vai trò trung tâm: tiếp nhận năng lượng từ thiên nhiên, từ ngũ cốc, rau củ, thực phẩm theo
mùa, để nuôi dưỡng khí huyết, điều hòa âm dương.
Tôn Tư Mạc
(541–682), bậc Thánh y thời Tùy Đường, từng nói: “Người muốn sống thọ, trước hết phải điều hòa ẩm thực. Ăn uống vô độ, dù
có uống thuốc thần tiên cũng vô ích.”
Ông
khuyên người đời phòng bệnh hơn chữa bệnh. Chính ông tự tay chọn thực phẩm, hái
thuốc theo mùa, ăn uống giản dị, ẩn cư nơi núi rừng, sống khỏe mạnh đến hơn
trăm tuổi. Với ông, ăn là một hành vi trị bệnh, là tu dưỡng mỗi ngày.
Một lần,
có người nghèo tìm ông xin thuốc. Ông không cho toa ngay, chỉ dặn: “Về, mỗi sáng uống một bát cháo gạo lứt, thêm
một lát gừng. Ba tháng quay lại.” Sau đó người ấy khỏi bệnh mà không dùng đến
một viên thuốc nào.
Không chỉ
là ăn uống, Trung y còn coi vận động là yếu tố then chốt hỗ trợ tiêu hóa, điều
hòa khí huyết.
Hoa Đà
(145–208), vị danh y thời Tam Quốc, không chỉ nổi tiếng với khả năng phẫu thuật
mà còn là người sáng tạo ra bài Ngũ Cầm
Hí, ông mô phỏng động tác của hổ, hươu, gấu, vượn, chim. Bài tập kết hợp
hít thở, vận động nhẹ nhàng giúp khí huyết lưu thông, hỗ trợ tiêu hóa, giải uế
khí từ thực phẩm.
Hoa Đà
nói: “Người ăn uống có tiết chế, vận động
điều hòa, tâm không phiền não, thì sống đến trăm tuổi vẫn chưa già.” Khi có
người hỏi về thuốc trường sinh, ông chỉ mỉm cười, chỉ vào bát cơm lứt, chén trà
ấm và một bài tập sáng sớm giữa sương mai.
Đến đời
Minh, Lý Thời Trân (1518–1593), danh y và là tác giả bộ “Bản Thảo Cương Mục”, tiếp tục khẳng định: “Thức ăn là gốc, thuốc là ngọn. Nếu muốn không bệnh, thì gốc phải vững.”
Trong
hơn 1.800 loại dược liệu mà ông ghi chép, rất nhiều là thực phẩm quen thuộc: vỏ
quýt khô, củ sen, ý dĩ, đậu đỏ… Ông không chỉ ghi công dụng mà còn hướng dẫn
cách nấu, cách phối hợp món ăn theo âm dương ngũ hành.
Ví dụ,
người tâm nhiệt nên dùng vị đắng như khổ qua, lá sen để thanh tâm hỏa; người tỳ
hư dùng vị ngọt như khoai lang, đậu xanh để bổ trung tiêu; người phổi yếu cần vị
cay nhẹ như gừng, hành để phát tán biểu tà. Mỗi món ăn là một phương thuốc mềm
mại, đi vào cơ thể không gây phản ứng phụ, mà bồi bổ lâu dài.
Tôn Tư Mạc
cũng dạy: “Người ở phương Bắc nên ăn thịt
dê, người phương Nam nên ăn cá và rau. Người già ăn mềm, người trẻ ăn cứng. Làm
ruộng ăn mặn, làm văn nên ăn thanh.” Điều này không chỉ là dinh dưỡng, mà
là sống hợp khí hậu, hợp thể chất, hợp công việc. Đó là trí tuệ ứng dụng.
Cả ba vị
danh y sống cách nhau hàng trăm năm, nhưng cùng chung một nhận thức: ăn uống là
tu thân, là giữ Đạo.
Họ không
tuyệt đối hóa thực phẩm, không cực đoan trong kiêng khem. Họ dạy người đời hiểu
rõ thể chất, sống đúng tiết khí, ăn đúng lúc – đúng vị – đúng lượng. Không cần
thần dược, không cần đắt đỏ. Một chén cháo, một nắm đậu, một củ gừng, nếu dùng
đúng, thì còn hơn cả ngàn viên thuốc.
Trong thời
hiện đại, người ta ăn để no, để ngon, để thỏa mãn. Nhưng Trung y nhắc nhở ta rằng:
mỗi bữa ăn là một chọn lựa cho sức khỏe tương lai. Là một hành vi đạo đức với
chính cơ thể mình.
Dưỡng
sinh, xét đến cùng, không nằm trong sách vở cao siêu, mà ở cách ta nâng niu từng
bữa cơm thường ngày. Biết ăn, biết sống,
chính là biết giữ gìn sinh mệnh, một cách khiêm nhường mà sâu sắc.