Hiển thị các bài đăng có nhãn Quốc tế. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Quốc tế. Hiển thị tất cả bài đăng

11/09/2025

Thử hình dung về Thời gian và Không gian qua hành trình của tàu VOYAGER 1 – 48 NĂM BAY ĐỂ GẦN CHẠM “MỘT NGÀY ÁNH SÁNG”

 ST

 


 

Cách đây 48 năm - năm 1977, Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ NASA đã phóng lên bầu trời một con tàu vũ trụ mang tên Voyager 1.

Nó bé nhỏ thôi, nhưng gói ghém trong mình một khát vọng vĩ đại: bay ra xa hơn bất kỳ nơi nào mà con người từng đặt chân tới.

Vậy “một ngày ánh sáng” nghĩa là gì?

Đó là quãng đường mà ánh sáng - thứ nhanh nhất trong vũ trụ đi được trong 24 giờ liên tục.

- Chỉ trong 1 giây, ánh sáng đã vòng quanh Trái Đất tới 7 lần.

- Còn trong 1 ngày, nó có thể đi gần 26 tỷ km – một khoảng cách khổng lồ vượt ngoài trí tưởng tượng.

- Hiện nay, tín hiệu từ Voyager 1 phải mất gần 22 giờ mới quay về Trái Đất.

- Đến tháng 11/2026, lần đầu tiên trong lịch sử, một vật thể do con người chế tạo sẽ ở xa đến mức ánh sáng cũng phải bay trọn 24 giờ mới về tới chúng ta.

Voyager 1 đã bay suốt gần nửa thế kỷ với tốc độ khoảng 17 km mỗi giây, tức hơn 61.000 km mỗi giờ. Ở tốc độ này, Voyager 1 cần tới hơn 18 giờ mới đi được quãng đường mà ánh sáng chỉ mất 1 giây để vượt qua.

Con tàu không dùng pin Mặt Trời, vì quá xa, mà hoạt động nhờ nguồn điện từ sự phân rã của plutoni-238 trong máy phát nhiệt điện hạt nhân (RTG).

Vậy mà nó mới đi được khoảng 22 giờ ánh sáng – chỉ là một bước nhỏ so với vũ trụ.

- Để thoát hết sức hút của Mặt Trời, nó còn cần 40.000 năm nữa, và để ra khỏi Dải Ngân Hà, Voyager sẽ phải bay hàng triệu năm - vượt qua khoảng cách hàng trăm ngàn năm ánh sáng.

- Vậy mới thấy: dù con tàu này đã đi xa đến mức khiến ta choáng ngợp, thì trước vũ trụ mênh mông, nó vẫn chỉ như một dấu chấm nhỏ nhoi.

Và con người, với tất cả trí tuệ, quyền lực, công nghệ… cũng chỉ là một hạt bụi mong manh trong không gian vô tận.

Sau gần 48 năm lang thang trong vũ trụ, Voyager 1 đã đi được hơn 25 tỷ km. Nếu quy đổi ra “ngày ánh sáng”, nó mới chỉ đạt khoảng 0,97 ngày – tức chưa đầy một ngày ánh sáng.

04/08/2025

Giả thích về sự thành công của các ngành sản xuất ở Trung Quốc

 


Mình luôn thắc mắc sâu sắc về sự lớn mạnh của KHKT và Kinh tế của Trung Quốc qua sự lớn mạnh của các ngành sản xuất. Mới rồi, đọc qua AI trên kênh truyền thông Project Syndicate, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế Trung Quốc Zhang Jun, Trưởng khoa Kinh tế tại Đại học Fudan, mới phần nào giải đáp được một phần thắc mắc này.

Ông giải thích là sự phát triển vượt bậc của ngành sản xuất Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao như chất bán dẫn và xe điện, nơi Trung Quốc đang dẫn đầu toàn cầu nhờ lợi thế giá cả cạnh tranh. 

Từ vị thế phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài 20 năm trước, các công ty nội địa Trung Quốc đã vượt qua các đối thủ ngoại, chiếm lĩnh thị phần nhờ quy mô kinh tế khổng lồ, hệ thống giáo dục STEM* mạnh mẽ, và chiến lược công nghiệp hóa hiệu quả. Đó là:

1.  Lợi thế quy mô và giáo dục:
Trung Quốc tận dụng dân số đông và hệ thống giáo dục hiện đại hóa từ thời Mao, đặc biệt là mô hình giáo dục Liên Xô tập trung vào STEM. Với 12 triệu sinh viên tốt nghiệp đại học mỗi năm (50% trong STEM), Trung Quốc vượt xa Mỹ về số lượng kỹ sư (gấp 7 lần) và sinh viên STEM (gấp 5 lần). Điều này tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, hỗ trợ đổi mới và sản xuất giá rẻ, đặc biệt trong dịch vụ hậu mãi.

2.  Học hỏi từ phương Tây:
Hơn 6 triệu du học sinh Trung Quốc trong 40 năm qua, phần lớn trở về nước, đã mang kiến thức công nghệ tiên tiến, giúp Trung Quốc bắt kịp và vượt qua các nền kinh tế phát triển. Các liên doanh với công ty nước ngoài từ năm 1979 cũng thúc đẩy chuyển giao công nghệ.

3.  Hệ sinh thái sản xuất và vai trò chính phủ:
Trung Quốc xây dựng chuỗi cung ứng và cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, hỗ trợ sản xuất tiên tiến. Chính phủ đóng vai trò định hướng, nhưng chiến lược cạnh tranh ngang giữa các địa phương (tỉnh, thành phố, huyện) tạo động lực tăng trưởng, khác với mô hình điều khiển từ trên xuống như nhiều người lầm tưởng.

4.  So sánh với Nhật Bản và Hàn Quốc:
Trung Quốc gợi nhớ đến Nhật Bản (1970s) và Hàn Quốc (1990s) khi họ vượt qua Mỹ trong sản xuất công nghệ cao. Tuy nhiên, với GDP bình quân đầu người chỉ bằng 16% của Mỹ, thành tựu của Trung Quốc ấn tượng hơn, nhờ quy mô dân số và chiến lược giáo dục dài hạn.

Kết luận:

Ngành sản xuất Trung Quốc phát triển vượt bậc nhờ quy mô dân số, giáo dục STEM mạnh mẽ, học hỏi công nghệ phương Tây, và hệ sinh thái sản xuất cạnh tranh.

Đây là mô hình phát triển độc đáo, kết hợp chiến lược chính phủ và cạnh tranh địa phương, tạo lợi thế giá cả và công nghệ, đưa Trung Quốc thành cường quốc sản xuất toàn cầu.

*** 

(*)STEM là viết tắt của Science, Technology, Engineering and Mathematics (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học). Đây là nhóm các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp tập trung vào việc phát triển kiến thức và kỹ năng liên quan đến khoa học tự nhiên, công nghệ, kỹ thuật và toán học.

Trong bối cảnh bài viết, STEM được nhắc đến để nhấn mạnh sự đầu tư mạnh mẽ của Trung Quốc vào giáo dục và nhân lực trong các ngành này, góp phần vào sự phát triển công nghệ cao và sản xuất tiên tiến.

 

10/07/2025

9 loại kiếm Nhật phổ biến

 Tài liệu và ảnh minh họa st từ nhiều nguồn trên net

 


Kiếm Nhật là những vật bảo đi cùng các Samurai chiến đấu trong thời kỳ chiến loạn tại Nhật, dần góp mặt tạo nên nét văn hóa thể hiện sự nhạy bén, quật cường, ngay thẳng của người dân Nhật Bản. Chính vì thế các loại kiếm Nhật hiện nay được nhiều người yêu thích, tìm kiếm và sưu tập như một cách thể hiện tinh thần võ sĩ, chính trực của mình.

Cấu tạo kiếm Nhật

Mỗi loại kiếm Nhật sẽ có những nét đặc biệt khác nhau nhưng nhìn chung đều được cấu tạo bởi các thành phần sau:

-        Saya: Bao kiếm

-        Tsuka: Chuôi kiếm. Thường được quấn vải hoặc chạm khắc cầu kỳ thể hiện cá tính của người sử dụng hoặc tinh thần của võ môn

-        Tsuba: Kiếm cách là bộ phận ngăn cách phần lưỡi sắc nhọn và chuôi kiếm, tránh làm người sử dụng bị thương.

-        Ha: Lưỡi kiếm, phần sắc nhọn

-        Mune: Lưỡi cùn của kiếm

-        Menuki: Phần họa tiết hoặc trang trí đính kèm trên chuôi kiếm

-        Habaki: Phần thép ngăn cách chuôi kiếm và thân kiếm

-        Monouchi: Phần mũi nhọn của kiếm

-        Hamon: Vân kiếm được điêu khắc hoặc in trên phần lưỡi kiếm

 

Các loại kiếm Nhật

Hiện nay tại Nhật Bản có 9 loại kiếm phổ biến nhất được sử dụng từ thời cổ đại hoặc được thờ cúng tại các chùa, đền. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại kiếm Nhật này, cùng tìm hiểu nhé.

Oodachi ( 大太刀 ) – Đại thái đao

 

Kiếm Odachi

Đại thái đao có chiều dài từ 165 đến 178 cm thường được sử dụng trong các buổi lễ thờ thần, hiến tế và ít khi dùng để chiến đấu. Đây là thanh kiếm rất dài và quá trình làm ra khá gian nan với nhiều chi tiết nhỏ vì thế số lượng thanh Oodachi hiện có không nhiều, chúng chỉ xuất hiện chủ yếu ở đền chùa hoặc ở các gia đình giàu có, thể hiện sự uy nghiêm và tiềm lực tài chính lớn của gia chủ.

Nagamaki ( 長巻 ) – Kiếm chuôi dài

 

Kiếm chuôi dài Nagamaki

Nagamaki là một trong các loại kiếm Nhật có phần chuôi rất dài, để sử dụng nhuần nhuyễn thì bàn tay phải đặt sát phần kiếm cách. Ngoài ra, chúng được sử dụng chủ yếu để đánh với kỵ binh vì chiều dài lớn giúp tiếp cận đối thủ ngồi trên ngựa dễ dàng, hạ gục họ chỉ qua ít đường cơ bản.

Hiện nay các loại kiếm này thường được trưng bày trong bảo tàng hoặc sử dụng trong thờ cúng, tưởng nhớ những chiến minh đã khuất.

Naginata ( 薙刀 ) – Thái Đao

 

Naginata bằng gỗ được sử dụng ở phòng tập

Không thuôn dài như Nagamaki, Thái đao có phần lưỡi to bản, được các Samurai sử dụng vào cuối thế kỷ thứ 10, phù hợp với kỵ binh vì khi đeo phải quay phần lưỡi xuống dưới. Ngoài ra chiều dài kiếm rơi vào khoảng 70 đến 80cm nên cũng phù hợp để chiến đấu với những đội quân đi ngựa, dễ dàng sử dụng và đeo trên người.

Katana ()

 

Kiếm Katana

Xuất hiện tại Nhật từ cuối thế kỷ 14, Katana dài khoảng 60 đến 73 cm và phù hợp với cách đeo để kiếm hướng lên trên, dễ dàng chiến đấu ở cự ly gần, thuận tiện khi di chuyển giữa các đối thủ. Katana là một trong các loại kiếm Nhật dần trở nên phổ biến và thân thuộc với cá Samurai vì nhỏ gọn và có nét đẹp riêng, thể hiện đẳng cấp, cá tính của mỗi Samurai.

Tanto ( 短刀) – Kiếm Đoản Đao

 

Đoản đao Tanto

Đây là một trong các loại kiếm Nhật khá nhỏ với chiều dài chỉ 15 đến 30 cm, thường được mang theo người phòng thân nhờ sự nhanh gọn và sắc. Thậm chí chỉ cần lực nhỏ là đã có thể rạch nát tấm áo giáp ở cự ly gần, dễ dàng mang theo người hoặc giấu ở chỗ kín.

Nhiều Samurai sử dụng đoản đao như một vật phòng thân khi ngủ, đặt dưới gối để dễ dàng phản ứng nhanh nhạy khi có biến cố xảy đến.

Gunto (軍刀)

 

Kiếm gunto

Với cấu tạo khá giống Katana, Gunto được làm từ thép thường dùng trong quân đội để phòng thân và phân cấp bậc. Cụ thể hơn, trên chuôi kiếm thường cuốn một vòng dây mang các màu sắc khác nhau thể hiện cho từng cấp bậc riêng biệt. Vì thế chỉ cần nhìn thấy Gunto là có thể xác định người này thuộc cấp trên hay dưới.

 Đây cũng được coi là phần thưởng ý nghĩa với những người vừa được thăng chức hoặc đỗ đạt vào một vị trí cao trong quân đội.

No – Dachi (野太刀)

 

Kiếm Nhật Notachi

Nodachi là một trong các loại kiếm Nhật có chiều dài khủng lên tới 130cm. Chúng thường được sử dụng làm vật thờ cúng tại các đền, chùa và được yêu thích bởi những gia đình giàu có. Người ta thường tìm mua loại kiếm này để tăng sự tôn nghiêm cho gia tộc, đồng thời thể hiện như sự coi giữ, trông nom cho tiên, thể hiện sự kính cẩn đến những người đã khuất.

Tachi (太刀)

 

Kiếm Tachi

Tachi được coi là khá giống với Katana những có biến thể đôi chút với chiều dài lớn hơn, nặng hơn và khi đeo sẽ để thanh hướng xuống, thuận tiện cho sử dụng và cất giữ. Ngoài ra, nhờ đặc điểm này mà kiếm Tachi thường được những Samurai chuyên nghiệp chọn lựa làm vật bất ly thân, họ có thể sử dụng hoặc tinh chỉnh sao cho phù hợp với sở thích của mình.

Wakizashi (脇差)

 

Kiếm Wakizashi

Đây là một trong các loại Kiếm Nhật được nhiều Samurai mang theo bên mình để kết hợp với Katana trong chiến đấu. Với chiều dài chỉ ...7cm nhưng Wakizashi cực sắc bén và nhanh nhạy, đảm bảo trọng trách chiến đấu ở cự ly gần.

Những thanh kiếm Nhật nổi tiếng

Doujigiri Yasutsuna (童子切 安綱)

 

Kiếm Doujigiri Yasutsuna

Đây là thanh kiếm được sử dụng trong cuộc chinh phục Shutendouji của Minamoto Yorimitsu. Với hoàn cảnh Tanba bị quái vật quấy rối, Yorimitsu đã đến vùng núi Oeyama để tiêu diệt chúng, trả lại sự bình yên cho dân lành. Chính thanh kiếm này đã chém lìa cổ quái vật và được phong làm quốc bảo, đặt tên là Doujigiri Yasutsuna và đang được trưng bày tại bảo tàng quốc gia Tokyo.

Mikazuki Munechika

 

Kiếm Mikazuki Munechika

Mikazuki được coi là Thiên hạ Ngũ kiếm trong suốt thời kỳ Muromachi bởi chất liệu tuyệt hảo, thiết kế tinh tế và rèn đúc bởi những người thợ lành nghề. Thanh kiếm có khả năng chém với lực lớn ở khoảng cách xa, mặc dù chưa sử dụng vào thực chiến bao giờ nhưng vẫn luôn được so sánh với nhiều thanh kiếm chiến hạng nặng khác. Hiện nay thanh Mikazuki Munechika cũng đang được trưng bày ở bảo tàng quốc gia Tokyo.

Kiku-ichimonji (菊一文字)

 

Thanh kiếm Kiku-ichimonji

Đây là một trong các loại kiếm Nhật được rèn bởi Norimune, một truyền nhân nổi tiếng thời xa xưa tại Nhật. Chiều dài của thanh kiếm này vào khoảng 50cm và có độ sắc bén tuyệt đỉnh, thậm chí có thể cắt đôi sợi tóc bay trong không khí. Ngoài ra, điểm nhận dạng nổi bật của thanh kiếm này có bông cúc 16 cánh được khắc trên phần chuôi, thanh kiếm đã từng xuất hiện trong nhiều bộ Manga và Anime nổi tiếng, nó đã có tuổi thọ lên tới 700 năm.

Tà Kiếm Muramasa (村正)

 

Kiếm Muramasa

Muramasa có tên như vậy bởi được làm bởi nghệ nhân Muramasa Sengo. Đây là thanh kiếm vô cùng sắc bén, có thể cắt đôi tảng đá lớn một cách dễ dàng. Tương truyền rằng chủ nhân của chiếc kiếm đã ôm mối hận trong lòng mà rèn thành nên tà khí dường như luôn ám quanh nó, tạo nên khả năng sắc bén khôn lường.

Thánh kiếm Masamune

 

Kiếm masamune

Masamune Goro là một trong những nghệ nhân rèn kiếm nổi tiếng nhất Nhật Bản từ thời xa xưa. Những thanh kiếm mà ông cho ra đều mang những sắc thái riêng biệt, vô cùng sắc bén. Masamune được coi là thánh kiếm mà ông rèn được tuy có khả năng cắt đứt mọi thứ nhưng tuyệt nhiên không làm hại các sinh vật sống, không giết sinh vật vô tội.

Đa số tên gọi các loại kiếm Nhật đều được đặt theo tên của người rèn ra nó hoặc điểm nó xuất hiện, được tìm thấy. Chính vì thế mỗi cái tên đều có một ý nghĩa truyền lại cho đời sau.

Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về 9 loại kiếm Nhật Bản phổ biến nhất hiện nay, được người dân tại đây lưu giữ cũng như đặt làm vật thờ cúng trong các chùa đền. Nếu bạn tò mò về những thanh bảo kiếm này thì có thể đến bảo tàng quốc gia Nhật Bản để tận mắt nhìn kỹ từng chi tiết thú vị của chúng nhé.