Nhằm
phục vụ anh chị em thích dịch chuyển:
| 
   Địa danh  | 
  
   Khoảng cách  | 
  
   Địa danh  | 
  
   Khoảng cách  | 
  
   Địa danh  | 
  
   Khoảng cách  | 
  
   Địa danh  | 
  
   Khoảng cách  | 
  
  | 
 |||
| 
   Ba Vì  | 
  
   56  | 
  
   Đoan Hùng  | 
  
   137  | 
  
   Lạng Sơn  | 
  
   154  | 
  
   Sa Pa  | 
  
   376  | 
 ||||
| 
   Bạc Liêu  | 
  
   1990  | 
  
   Đồ Sơn  | 
  
   123  | 
  
   Lào Cai  | 
  
   338  | 
  
   Sơn La  | 
  
   308  | 
 ||||
| 
   Bãi Cháy  | 
  
   149  | 
  
   Đông Triều  | 
  
   85  | 
  
   Long Xuyên  | 
  
   1990  | 
  
   Sơn Tây  | 
  
   42  | 
 ||||
| 
   Bắc Cạn  | 
  
   166  | 
  
   Đồng Đăng  | 
  
   168  | 
  
   Móng Cái  | 
  
   327  | 
  
   Tam Đảo  | 
  
   87  | 
 ||||
| 
   Bắc Giang  | 
  
   51  | 
  
   Đồng Hới  | 
  
   491  | 
  
   Mộc Châu  | 
  
   190  | 
  
   Tây Ninh  | 
  
   1809  | 
 ||||
| 
   Bắc Ninh  | 
  
   31  | 
  
   Gia định  | 
  
   1713  | 
  
   Mỹ Tho  | 
  
   1781  | 
  
   Thái Bình  | 
  
   109  | 
 ||||
| 
   Bến Thuỷ  | 
  
   296  | 
  
   Gia Lâm  | 
  
   8  | 
  
   Nam Định  | 
  
   90  | 
  
   Thái Nguyên  | 
  
   80  | 
 ||||
| 
   Bến Tre  | 
  
   1795  | 
  
   Hà Đông  | 
  
   11  | 
  
   Nghĩa Lộ  | 
  
   266  | 
  
   Thanh Hoá  | 
  
   153  | 
 ||||
| 
   Biên Hoà  | 
  
   1684  | 
  
   Hà Giang  | 
  
   318  | 
  
   Nam Liên  | 
  
   307  | 
  
   Thủ Dầu 1  | 
  
   1740  | 
 ||||
| 
   Buôn Mê Thuột  | 
  
   1390  | 
  
   Hà Tĩnh  | 
  
   341  | 
  
   Nha Trang  | 
  
   1278  | 
  
   Tuy Hoà  | 
  
   1156  | 
 ||||
| 
   Cà Mau  | 
  
   2057  | 
  
   Hải Dương  | 
  
   58  | 
  
   Ninh Bình  | 
  
   93  | 
  
   Tuyên Quang  | 
  
   165  | 
 ||||
| 
   Cao Bằng  | 
  
   272  | 
  
   Hải Phòng  | 
  
   103  | 
  
   Pắc Pó  | 
  
   325  | 
  
   Uông Bí  | 
  
   115  | 
 ||||
| 
   Cẩm Phả  | 
  
   180  | 
  
   Hoà Bình  | 
  
   76  | 
  
   Phan Rang  | 
  
   1382  | 
  
   Việt Trì  | 
  
   85  | 
 ||||
| 
   Cần Thơ  | 
  
   1877  | 
  
   Hòn Gai  | 
  
   151  | 
  
   Phan Thiết  | 
  
   1518  | 
  
   Vinh  | 
  
   291  | 
 ||||
| 
   Cầu Hiền Lương  | 
  
   963  | 
  
   Hồ Xá  | 
  
   557  | 
  
   Phú Thọ  | 
  
   93  | 
  
   Vĩnh Long  | 
  
   1847  | 
 ||||
| 
   Chợ Lớn  | 
  
   1721  | 
  
   Hồ Ba Bể  | 
  
   241  | 
  
   Phúc Yên  | 
  
   46  | 
  
   Vĩnh Yên  | 
  
   63  | 
 ||||
| 
   Đà Lạt  | 
  
   1481  | 
  
   TP Hồ Chí Minh  | 
  
   1710  | 
  
   Pleiku  | 
  
   1204  | 
  
   Xuân Mai  | 
  
   36  | 
 ||||
| 
   Đà Nẵng  | 
  
   763  | 
  
   Huế  | 
  
   658  | 
  
   Quảng Ngãi  | 
  
   889  | 
  
   Yên Bái  | 
  
   183  | 
 ||||
| 
   Đèo Ngang  | 
  
   423  | 
  
   Hưng Yên  | 
  
   64  | 
  
   Quảng Trị  | 
  
   598  | 
  ||||||
| 
   Điện Biên  | 
  
   474  | 
  
   Kiến An  | 
  
   114  | 
  
   Qui Nhơn  | 
  
   1065  | 
  ||||||
| 
   Đò Lèn  | 
  
   131  | 
  
   Lai Châu  | 
  
   402  | 
  
   Sa Đéc  | 
  
   1853  | 
  ||||||
   KHOẢNG CÁCH TỪ QUẬN LONG
BIÊN, HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH, HUYỆN TRÊN CẢ NƯỚC (vì nhà mình ở đó mà nên có ưu
tiên tý chút):
| 
   STT  | 
  
   TUYẾN ĐƯỜNG TỪ HÀ NỘI ĐI  | 
  
   KM  | 
 
| 
   1  | 
  
   HÀ TĨNH  | 
  |
| 
   1.1  | 
  
   Nghi Xuân  | 
  
   341  | 
 
| 
   1.2  | 
  
   Hồng Lĩnh  | 
  
   351  | 
 
| 
   1.3  | 
  
   Can Lộc  | 
  
   366  | 
 
| 
   1.4  | 
  
   Đức Thọ  | 
  
   370  | 
 
| 
   1.5  | 
  
   Thạch Hà  | 
  
   375  | 
 
| 
   1.6  | 
  
   Hà Tĩnh  | 
  
   380  | 
 
| 
   1.7  | 
  
   Cẩm Xuyên  | 
  
   394  | 
 
| 
   1.8  | 
  
   Hương Khê  | 
  
   422  | 
 
| 
   1.9  | 
  
   Kỳ Anh  | 
  
   433  | 
 
| 
   1.10  | 
  
   Hương Sơn  | 
  
   396  | 
 
| 
   2  | 
  
   NGHỆ AN  | 
  |
| 
   2.1  | 
  
   Yên Thành  | 
  
   301  | 
 
| 
   2.2  | 
  
   Quỳnh Lưu  | 
  
   268  | 
 
| 
   2.3  | 
  
   Diễn Châu  | 
  
   290  | 
 
| 
   2.4  | 
  
   Nghĩa Đàn  | 
  
   301  | 
 
| 
   2.5  | 
  
   Vinh  | 
  
   331  | 
 
| 
   2.6  | 
  
   Đô Lương  | 
  
   326  | 
 
| 
   2.7  | 
  
   Hưng Nguyên  | 
  
   336  | 
 
| 
   2.8  | 
  
   Cửa Lò  | 
  
   328  | 
 
| 
   2.9  | 
  
   Nam Đàn  | 
  
   349  | 
 
| 
   2.10  | 
  
   Thanh Chương  | 
  
   373  | 
 
| 
   2.11  | 
  
   Tân Kỳ  | 
  
   346  | 
 
| 
   2.12  | 
  
   Anh Sơn  | 
  
   352  | 
 
| 
   2.13  | 
  
   Quỳ Hợp  | 
  
   331  | 
 
| 
   2.14  | 
  
   Con Cuông  | 
  
   380  | 
 
| 
   2.15  | 
  
   Quỳ Châu  | 
  
   358  | 
 
| 
   2.16  | 
  
   Quế Phong  | 
  
   385  | 
 
| 
   2.17  | 
  
   Tương Dương  | 
  
   440  | 
 
| 
   2.18  | 
  
   Kỳ Sơn  | 
  
   490  | 
 
| 
   3  | 
  
   THANH HOÁ  | 
  |
| 
   3.1  | 
  
   Bỉm Sơn  | 
  
   160  | 
 
| 
   3.2  | 
  
   Hà Trung  | 
  
   168  | 
 
| 
   3.3  | 
  
   Hậu Lộc  | 
  
   190  | 
 
| 
   3.4  | 
  
   Hoằng Hoá  | 
  
   193  | 
 
| 
   3.5  | 
  
   Cẩm Thuỷ  | 
  
   234  | 
 
| 
   3.6  | 
  
   Lang Chánh  | 
  
   270  | 
 
| 
   3.7  | 
  
   Nga Sơn  | 
  
   188  | 
 
| 
   3.8  | 
  
   Ngọc Lạc  | 
  
   254  | 
 
| 
   3.9  | 
  
   Như Xuân  | 
  
   245  | 
 
| 
   3.10  | 
  
   Nông Cống  | 
  
   221  | 
 
| 
   3.11  | 
  
   Quan Hoá  | 
  
   298  | 
 
| 
   3.12  | 
  
   Quảng Xương  | 
  
   200  | 
 
| 
   3.13  | 
  
   Sầm Sơn  | 
  
   208  | 
 
| 
   3.14  | 
  
   Thạch Thành  | 
  
   186  | 
 
| 
   3.15  | 
  
   Thanh Hoá  | 
  
   193  | 
 
| 
   3.16  | 
  
   Thiệu Hoá  | 
  
   208  | 
 
| 
   3.17  | 
  
   Thọ Xuân  | 
  
   229  | 
 
| 
   3.18  | 
  
   Tĩnh Gia  | 
  
   236  | 
 
| 
   3.19  | 
  
   Trường Xuân  | 
  
   252  | 
 
| 
   3.20  | 
  
   Vĩnh Lộc  | 
  
   210  | 
 
| 
   4  | 
  
   HÀ NAM  | 
  |
| 
   4.1  | 
  
   Thanh Liêm  | 
  
   110  | 
 
| 
   4.2  | 
  
   Kim Bảng  | 
  
   110  | 
 
| 
   4.3  | 
  
   Lý Nhân  | 
  
   114  | 
 
| 
   4.4  | 
  
   Phủ Lý  | 
  
   100  | 
 
| 
   4.5  | 
  
   Duy Tiên  | 
  
   98  | 
 
| 
   4.6  | 
  
   Bình Mỹ  | 
  
   111  | 
 
| 
   5  | 
  
   NINH BÌNH  | 
  |
| 
   5.1  | 
  
   Hoa Lư  | 
  
   127  | 
 
| 
   5.2  | 
  
   Gia Viễn  | 
  
   132  | 
 
| 
   5.3  | 
  
   Ninh Bình  | 
  
   133  | 
 
| 
   5.4  | 
  
   Tam Điệp  | 
  
   146  | 
 
| 
   5.5  | 
  
   Bình Minh  | 
  
   176  | 
 
| 
   5.6  | 
  
   Kim Sơn  | 
  
   159  | 
 
| 
   5.7  | 
  
   Nho Quan  | 
  
   173  | 
 
| 
   6  | 
  
   NAM ĐỊNH  | 
  |
| 
   6.1  | 
  
   Mỹ Lộc  | 
  
   124  | 
 
| 
   6.2  | 
  
   Nam Trực  | 
  
   140  | 
 
| 
   6.3  | 
  
   Nam Định  | 
  
   130  | 
 
| 
   6.4  | 
  
   Vụ Bản  | 
  
   146  | 
 
| 
   6.5  | 
  
   Trực Ninh  | 
  
   146  | 
 
| 
   6.6  | 
  
   Nghĩa Hưng  | 
  
   153  | 
 
| 
   6.7  | 
  
   Ý Yên  | 
  
   158  | 
 
| 
   6.8  | 
  
   Xuân Trường  | 
  
   159  | 
 
| 
   6.9  | 
  
   Giao Thuỷ  | 
  
   171  | 
 
| 
   6.10  | 
  
   Hải Hậu  | 
  
   165  | 
 
| 
   7  | 
  
   HOÀ BÌNH  | 
  |
| 
   7.1  | 
  
   Kỳ Sơn  | 
  
   102  | 
 
| 
   7.2  | 
  
   Lạc Sơn  | 
  
   165  | 
 
| 
   7.3  | 
  
   Hoà Bình  | 
  
   112  | 
 
| 
   7.4  | 
  
   Kim Bôi  | 
  
   148  | 
 
| 
   7.5  | 
  
   Mai Châu  | 
  
   177  | 
 
| 
   7.6  | 
  
   Lương Sơn  | 
  
   77  | 
 
| 
   7.7  | 
  
   Đà Bắc  | 
  
   129  | 
 
| 
   7.8  | 
  
   Tân Lạc  | 
  
   140  | 
 
| 
   7.9  | 
  
   Lạc Thuỷ  | 
  
   185  | 
 
| 
   7.10  | 
  
   Yên Thuỷ  | 
  
   189  | 
 
| 
   8  | 
  
   SƠN LA  | 
  |
| 
   8.1  | 
  
   Mộc Châu  | 
  
   233  | 
 
| 
   8.2  | 
  
   Mai Sơn  | 
  
   315  | 
 
| 
   8.3  | 
  
   Bắc Yên  | 
  
   195  | 
 
| 
   8.4  | 
  
   Yên Châu  | 
  
   270  | 
 
| 
   8.5  | 
  
   Sơn La  | 
  
   344  | 
 
| 
   8.6  | 
  
   Thuận Châu  | 
  
   367  | 
 
| 
   8.7  | 
  
   Mường La  | 
  
   375  | 
 
| 
   8.8  | 
  
   Sông Mã  | 
  
   413  | 
 
| 
   8.9  | 
  
   Phù Yên  | 
  
   163  | 
 
| 
   9  | 
  
   LAI CHÂU  | 
  |
| 
   9.1  | 
  
   Mường Tè  | 
  
   611  | 
 
| 
   9.2  | 
  
   Than Uyên  | 
  
   481  | 
 
| 
   9.3  | 
  
   Tam Đường  | 
  
   422  | 
 
| 
   9.4  | 
  
   Sìn Hồ  | 
  
   531  | 
 
| 
   10  | 
  
   ĐIỆN BIÊN  | 
  |
| 
   10.1  | 
  
   Tuần Giáo  | 
  
   422  | 
 
| 
   10.2  | 
  
   Mường Ẳng  | 
  
   458  | 
 
| 
   10.3  | 
  
   Điện Biên Đông  | 
  
   537  | 
 
| 
   10.4  | 
  
   Điện Biên Phủ  | 
  
   494  | 
 
| 
   10.5  | 
  
   Mường Lay  | 
  
   546  | 
 
| 
   10.6  | 
  
   Tủa Chùa  | 
  
   464  | 
 
| 
   10.7  | 
  
   Lai Châu  | 
  
   516  | 
 
| 
   11  | 
  
   LÀO CAI  | 
  |
| 
   11.1  | 
  
   Lào Cai  | 
  
   323  | 
 
| 
   11.2  | 
  
   Bảo Thắng  | 
  
   295  | 
 
| 
   11.3  | 
  
   Bắc Hà  | 
  
   308  | 
 
| 
   11.4  | 
  
   Văn Bàn  | 
  
   292  | 
 
| 
   11.5  | 
  
   Bảo Yên  | 
  
   250  | 
 
| 
   11.6  | 
  
   Sa Pa  | 
  
   355  | 
 
| 
   12  | 
  
   YÊN BÁI  | 
  |
| 
   12.1  | 
  
   Yên Bình  | 
  
   137  | 
 
| 
   12.2  | 
  
   Yên Bái  | 
  
   150  | 
 
| 
   12.3  | 
  
   Trấn Yên  | 
  
   159  | 
 
| 
   12.4  | 
  
   Văn Yên  | 
  
   184  | 
 
| 
   12.5  | 
  
   Văn Chấn  | 
  
   242  | 
 
| 
   12.6  | 
  
   Lục Yên  | 
  
   224  | 
 
| 
   12.7  | 
  
   Mù Căng Chải  | 
  
   307  | 
 
| 
   12.8  | 
  
   Nghĩa Lộ  | 
  
   224  | 
 
| 
   13  | 
  
   VĨNH PHÚC  | 
  |
| 
   13.1  | 
  
   Vĩnh Tường  | 
  
   50  | 
 
| 
   13.2  | 
  
   Phúc Yên  | 
  
   40  | 
 
| 
   13.3  | 
  
   Tam Đảo  | 
  
   76  | 
 
| 
   13.4  | 
  
   Vĩnh Yên  | 
  
   55  | 
 
| 
   13.5  | 
  
   Yên Lạc  | 
  
   67  | 
 
| 
   13.6  | 
  
   Lập Thạch  | 
  
   78  | 
 
| 
   14  | 
  
   PHÚ THỌ  | 
  |
| 
   14.1  | 
  
   Việt Trì  | 
  
   75  | 
 
| 
   14.2  | 
  
   Phong Châu  | 
  
   88  | 
 
| 
   14.3  | 
  
   Hạ Hoà  | 
  
   147  | 
 
| 
   14.4  | 
  
   Đoan Hùng  | 
  
   122  | 
 
| 
   14.5  | 
  
   Phú Thọ  | 
  
   106  | 
 
| 
   14.6  | 
  
   Thanh Sơn  | 
  
   116  | 
 
| 
   14.7  | 
  
   Yên Lập  | 
  
   129  | 
 
| 
   15  | 
  
   HÀ TÂY  | 
  |
| 
   15.1  | 
  
   Hà Đông  | 
  
   35  | 
 
| 
   15.2  | 
  
   Hoài Đức  | 
  
   34  | 
 
| 
   15.3  | 
  
   Chương Mỹ  | 
  
   44  | 
 
| 
   15.4  | 
  
   Ba Vì  | 
  
   75  | 
 
| 
   15.5  | 
  
   Thường Tín  | 
  
   44  | 
 
| 
   15.6  | 
  
   Thanh Oai  | 
  
   47  | 
 
| 
   15.7  | 
  
   Quốc Oai  | 
  
   53  | 
 
| 
   15.8  | 
  
   Đan Phượng  | 
  
   38  | 
 
| 
   15.9  | 
  
   Thạch Thất  | 
  
   63  | 
 
| 
   15.10  | 
  
   Xuân Mai  | 
  
   58  | 
 
| 
   15.11  | 
  
   Phú Xuyên  | 
  
   54  | 
 
| 
   15.12  | 
  
   Mỹ Đức  | 
  
   70  | 
 
| 
   15.13  | 
  
   Sơn Tây  | 
  
   66  | 
 
| 
   16  | 
  
   THÁI BÌNH  | 
  |
| 
   16.1  | 
  
   Vũ Thư  | 
  
   116  | 
 
| 
   16.2  | 
  
   Thái Bình  | 
  
   109  | 
 
| 
   16.3  | 
  
   Kiến Xương  | 
  
   123  | 
 
| 
   16.4  | 
  
   Đông Hưng  | 
  
   97  | 
 
| 
   16.5  | 
  
   Tiền Hải  | 
  
   130  | 
 
| 
   16.6  | 
  
   Quỳnh Côi  | 
  
   106  | 
 
| 
   16.7  | 
  
   Thái Thuỵ  | 
  
   133  | 
 
| 
   16.8  | 
  
   Hưng Hà  | 
  
   82  | 
 
| 
   17  | 
  
   HƯNG YÊN  | 
  |
| 
   17.1  | 
  
   Văn Lâm  | 
  
   30  | 
 
| 
   17.2  | 
  
   Mỹ Hào  | 
  
   42  | 
 
| 
   17.3  | 
  
   Khoái Châu  | 
  
   57  | 
 
| 
   17.4  | 
  
   Ân Thi  | 
  
   58  | 
 
| 
   17.5  | 
  
   Kim Động  | 
  
   58  | 
 
| 
   17.6  | 
  
   Hưng Yên  | 
  
   68  | 
 
| 
   17.7  | 
  
   Tiên Lữ  | 
  
   72  | 
 
| 
   17.8  | 
  
   Phù Cư  | 
  
   80  | 
 
| 
   18  | 
  
   HẢI DƯƠNG  | 
  |
| 
   18.1  | 
  
   Cẩm Giàng  | 
  
   46  | 
 
| 
   18.2  | 
  
   Hải Dương  | 
  
   58  | 
 
| 
   18.3  | 
  
   Gia Lộc  | 
  
   66  | 
 
| 
   18.4  | 
  
   Nam Sách  | 
  
   63  | 
 
| 
   18.5  | 
  
   Thanh Hà  | 
  
   70  | 
 
| 
   18.6  | 
  
   Tứ Kỳ  | 
  
   73  | 
 
| 
   18.7  | 
  
   Kim Thành  | 
  
   76  | 
 
| 
   18.8  | 
  
   Kinh Môn  | 
  
   83  | 
 
| 
   18.9  | 
  
   Phả Lại  | 
  
   60  | 
 
| 
   18.10  | 
  
   Chí Linh  | 
  
   84  | 
 
| 
   18.11  | 
  
   Ninh Giang  | 
  
   86  | 
 
| 
   19  | 
  
   BẮC GIANG  | 
  |
| 
   19.1  | 
  
   Việt Yên  | 
  
   37  | 
 
| 
   19.2  | 
  
   Bắc Giang  | 
  
   45  | 
 
| 
   19.3  | 
  
   Hiệp Hoà  | 
  
   53  | 
 
| 
   19.4  | 
  
   Lạng Giang  | 
  
   55  | 
 
| 
   19.5  | 
  
   Yên Dũng  | 
  
   55  | 
 
| 
   19.6  | 
  
   Tân Yên  | 
  
   58  | 
 
| 
   19.7  | 
  
   Lục Nam  | 
  
   68  | 
 
| 
   19.8  | 
  
   Yên Thế  | 
  
   71  | 
 
| 
   19.9  | 
  
   Lục Ngạn  | 
  
   88  | 
 
| 
   19.10  | 
  
   Sơn Động  | 
  
   120  | 
 
| 
   20  | 
  
   BẮC NINH  | 
  |
| 
   20.1  | 
  
   Từ Sơn  | 
  
   12  | 
 
| 
   20.2  | 
  
   Lim  | 
  
   18  | 
 
| 
   20.3  | 
  
   Bắc Ninh  | 
  
   24  | 
 
| 
   20.4  | 
  
   Quế Võ  | 
  
   34  | 
 
| 
   20.5  | 
  
   Yên Phong  | 
  
   21  | 
 
| 
   20.6  | 
  
   Thuận Thành  | 
  
   43  | 
 
| 
   20.7  | 
  
   Gia Bình  | 
  
   55  | 
 
| 
   21  | 
  
   BẮC CẠN  | 
  |
| 
   21.1  | 
  
   Bắc Cạn  | 
  
   154  | 
 
| 
   21.2  | 
  
   Chợ Mới  | 
  
   112  | 
 
| 
   21.3  | 
  
   Ba Bể  | 
  
   211  | 
 
| 
   21.4  | 
  
   Ngân Sơn  | 
  
   214  | 
 
| 
   21.5  | 
  
   Bạch Thông  | 
  
   164  | 
 
| 
   21.6  | 
  
   Nà Phặc  | 
  
   190  | 
 
| 
   21.7  | 
  
   Bằng Lũng  | 
  
   194  | 
 
| 
   21.8  | 
  
   Na Rì  | 
  
   198  | 
 
| 
   22  | 
  
   THÁI NGUYÊN  | 
  |
| 
   22.1  | 
  
   Phổ Yên  | 
  
   45  | 
 
| 
   22.2  | 
  
   Thái Nguyên  | 
  
   70  | 
 
| 
   22.3  | 
  
   Đổng Hỉ  | 
  
   73  | 
 
| 
   22.4  | 
  
   Sông Công  | 
  
   53  | 
 
| 
   22.5  | 
  
   Phú Lương  | 
  
   92  | 
 
| 
   22.6  | 
  
   Phú Bình  | 
  
   60  | 
 
| 
   22.7  | 
  
   Đại Từ  | 
  
   95  | 
 
| 
   22.8  | 
  
   Võ Nhai  | 
  
   109  | 
 
| 
   22.9  | 
  
   Định Hoá  | 
  
   121  | 
 
| 
   23  | 
  
   TUYÊN QUANG  | 
  |
| 
   23.1  | 
  
   Yên Sơn  | 
  
   160  | 
 
| 
   23.2  | 
  
   Tuyên Quang  | 
  
   157  | 
 
| 
   23.3  | 
  
   Sơn Dương  | 
  
   125  | 
 
| 
   23.4  | 
  
   Hàm Yên  | 
  
   199  | 
 
| 
   23.5  | 
  
   Chiêm Hoá  | 
  
   224  | 
 
| 
   23.6  | 
  
   Na Hang  | 
  
   259  | 
 
| 
   24  | 
  
   HÀ GIANG  | 
  |
| 
   24.1  | 
  
   Bắc Quang  | 
  
   232  | 
 
| 
   24.2  | 
  
   Vị Xuyên  | 
  
   274  | 
 
| 
   24.3  | 
  
   Hà Giang  | 
  
   298  | 
 
| 
   24.4  | 
  
   Quản Bạ  | 
  
   341  | 
 
| 
   24.5  | 
  
   Bắc Mê  | 
  
   354  | 
 
| 
   24.6  | 
  
   Hoàng Su Phì  | 
  
   295  | 
 
| 
   24.7  | 
  
   Yên Minh  | 
  
   391  | 
 
| 
   24.8  | 
  
   Xín Mần  | 
  
   327  | 
 
| 
   24.9  | 
  
   Đồng Văn  | 
  
   434  | 
 
| 
   24.10  | 
  
   Mèo Vạc  | 
  
   438  | 
 
| 
   25  | 
  
   CAO BẰNG  | 
  |
| 
   25.1  | 
  
   Cao Bằng  | 
  
   273  | 
 
| 
   25.2  | 
  
   Hoà An  | 
  
   287  | 
 
| 
   25.3  | 
  
   Quảng Uyên  | 
  
   308  | 
 
| 
   25.4  | 
  
   Trà Lĩnh  | 
  
   304  | 
 
| 
   25.5  | 
  
   Hà Quảng  | 
  
   316  | 
 
| 
   25.6  | 
  
   Nguyên Bình  | 
  
   313  | 
 
| 
   25.7  | 
  
   Thạch An  | 
  
   230  | 
 
| 
   25.8  | 
  
   Thông Nông  | 
  
   318  | 
 
| 
   25.9  | 
  
   Trùng Khánh  | 
  
   333  | 
 
| 
   25.10  | 
  
   Phục Hoà  | 
  
   342  | 
 
| 
   25.11  | 
  
   Hạ Lang  | 
  
   341  | 
 
| 
   25.12  | 
  
   Bảo Lạc  | 
  
   395  | 
 
| 
   26  | 
  
   LẠNG SƠN  | 
  |
| 
   26.1  | 
  
   Hữu Lũng  | 
  
   77  | 
 
| 
   26.2  | 
  
   Chi Lăng  | 
  
   92  | 
 
| 
   26.3  | 
  
   Cao Lộc  | 
  
   148  | 
 
| 
   26.4  | 
  
   Lạng Sơn  | 
  
   145  | 
 
| 
   26.5  | 
  
   Đồng Đăng  | 
  
   158  | 
 
| 
   26.6  | 
  
   Lộc Bình  | 
  
   170  | 
 
| 
   26.7  | 
  
   Văn Lãng  | 
  
   177  | 
 
| 
   26.8  | 
  
   Văn Quan  | 
  
   186  | 
 
| 
   26.9  | 
  
   Định Lập  | 
  
   203  | 
 
| 
   26.10  | 
  
   Bình Gia  | 
  
   219  | 
 
| 
   26.11  | 
  
   Tràng Định  | 
  
   214  | 
 
| 
   26.12  | 
  
   Bắc Sơn  | 
  
   228  | 
 
| 
   27  | 
  
   QUẢNG NINH  | 
  |
| 
   27.1  | 
  
   Đông Triều  | 
  
   83  | 
 
| 
   27.2  | 
  
   Uông Bí  | 
  
   92  | 
 
| 
   27.3  | 
  
   Quảng Yên  | 
  
   115  | 
 
| 
   27.4  | 
  
   Hạ Long  | 
  
   130  | 
 
| 
   27.5  | 
  
   Cẩm Phả  | 
  
   158  | 
 
| 
   27.6  | 
  
   Hoành Bồ  | 
  
   130  | 
 
| 
   27.7  | 
  
   Vân Đồn  | 
  
   178  | 
 
| 
   27.8  | 
  
   Tiên Yên  | 
  
   217  | 
 
| 
   27.9  | 
  
   Đầm Hà  | 
  
   181  | 
 
| 
   27.10  | 
  
   Ba Chẽ  | 
  
   223  | 
 
| 
   27.11  | 
  
   Bình Liêu  | 
  
   262  | 
 
| 
   27.12  | 
  
   Quảng Hà  | 
  
   265  | 
 
| 
   27.13  | 
  
   Móng Cái  | 
  
   300  | 
 
| 
   27.14  | 
  
   Hoành Mô  | 
  
   277  | 
 
| 
   28  | 
  
   HẢI PHÒNG  | 
  |
| 
   28.1  | 
  
   Hải Phòng  | 
  
   108  | 
 
| 
   28.2  | 
  
   An Hải  | 
  
   118  | 
 
| 
   28.3  | 
  
   Kiến An  | 
  
   118  | 
 
| 
   28.4  | 
  
   Thuỷ Nguyên  | 
  
   117  | 
 
| 
   28.5  | 
  
   Đồ Sơn  | 
  
   136  | 
 
| 
   28.6  | 
  
   Tiên Lãng  | 
  
   129  | 
 
| 
   28.7  | 
  
   Vĩnh Bảo  | 
  
   136  | 
 
| 
   29  | 
  
   QUẢNG BÌNH  | 
  |
| 
   29.1  | 
  
   Quảng Trạch  | 
  
   487  | 
 
| 
   29.2  | 
  
   Quảng Ninh  | 
  
   535  | 
 
| 
   29.3  | 
  
   Tuyên Hoá  | 
  
   541  | 
 
| 
   29.4  | 
  
   Minh Hoá  | 
  
   556  | 
 
| 
   29.5  | 
  
   Bố Trạch  | 
  
   510  | 
 
| 
   29.6  | 
  
   Lệ Thuỷ  | 
  
   564  | 
 
| 
   29.7  | 
  
   Đồng Hới  | 
  
   528  | 
 
| 
   30  | 
  
   QUẢNG TRỊ  | 
  |
| 
   30.1  | 
  
   Hải Lăng  | 
  
   629  | 
 
| 
   30.2  | 
  
   Quảng Trị  | 
  
   620  | 
 
| 
   30.3  | 
  
   Đông Hà  | 
  
   607  | 
 
| 
   30.4  | 
  
   Đak Rông  | 
  
   646  | 
 
| 
   30.5  | 
  
   Do Linh  | 
  
   597  | 
 
| 
   30.6  | 
  
   Vĩnh Linh  | 
  
   582  | 
 
| 
   30.7  | 
  
   Hướng Hoá  | 
  
   668  | 
 
| 
   30.8  | 
  
   Cam Lộ  | 
  
   619  | 
 
| 
   30.9  | 
  
   Triệu Phong  | 
  
   615  | 
 
| 
   31  | 
  
   HUẾ  | 
  |
| 
   31.1  | 
  
   Phong Điền  | 
  
   664  | 
 
| 
   31.2  | 
  
   Hương Trà  | 
  
   680  | 
 
| 
   31.3  | 
  
   Quảng Điền  | 
  
   683  | 
 
| 
   31.4  | 
  
   Tp Huế  | 
  
   694  | 
 
| 
   31.5  | 
  
   Hương Thuỷ  | 
  
   710  | 
 
| 
   31.6  | 
  
   A Lưới  | 
  
   766  | 
 
| 
   31.7  | 
  
   Phú Lộc  | 
  
   736  | 
 
| 
   31.8  | 
  
   Nam Đồng  | 
  
   744  | 
 
Có chỗ nào sai xin được hồi đáp
để mình sửa.
Trân trọng.
