10/01/2025

KHI RA SÂN BAY QUỐC TẾ- Lưu lại ngay bộ từ vựng sân bay này, giúp bạn tự tin khi ra nước ngoài

 

90+ Từ vựng tiếng Anh ở sân bay thông dụng nhất | e4Life.vn

1. Terminal - Nhà ga

2. Gate - Cng (đi lên máy bay)

3. Boarding pass - Th lên máy bay

4. Security check - Kim tra an ninh

5. Security screening - Máy quét an ninh

6. Immigration - Kim tra nhp cnh

7. Customs - Hi quan

8. Baggage claim - Khu vc nhn hành lý

9. Departures - Các chuyến bay đi

10. Arrivals - Các chuyến bay đến

Từ vựng tiếng Anh sân bay và các mẫu câu thông dụng - Vietop English

11. Flight - Chuyến bay

12. Boarding - Lên máy bay

13. Delay - Trì hoãn

14. Cancelled - Hy b

15. Connecting flight - Chuyến bay kết ni

16. Baggage - Hành lý

17. Lost and found - Đ đã mt và tìm thy

18. Trolley - Xe đy hành lý

19. Aisle - Li đi gia các ghế trên máy bay

20. Window seat - Ghế ca s

tron-bo-tu-vung-tieng-anh-o-san-bay-day-du-nhat-cho-nguoi-moi-1

21. Check-in counter - Quy làm th tc

22. Luggage - Hành lý

23. Carry-on luggage - Hành lý xách tay

24. Overhead compartment - Ngăn đng hành lý trên máy bay

25. Seat belt - Dây an toàn

26. Cabin crew - Phi hành đoàn

27. Captain - Đi trưởng máy bay

28. Co-pilot - Phi công ph

29. Turbulence - S gây sóng

30. Emergency exit - Li thoát him

31. Runway - Đường băng

32. Control tower - Tháp kim soát không lưu

33. Arrival time - Thi gian d kiến đến

34. Departure time - Thi gian d kiến khi hành

35. Flight attendant - Tiếp viên hàng không

36. Immigration form - Phiếu nhp cnh

37. Customs declaration - T khai hi quan

38. Connecting flight - Chuyến bay chuyn tiếp

39. Direct flight - Chuyến bay thng

40. Baggage allowance - Trng lượng hành lý min cước

 https://aten.edu.vn/tron-bo-tu-vung-tieng-anh-o-san-bay-day-du-nhat-cho-nguoi-moi/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét