Cash /kæʃ/ tiền, tiền giấy
Benjamins /’bendʤəmins/ tờ 100 đôla
Bucks /bʌks/ Đô la
Dime /daim/ 10 Đô la
Fins/Fiver/Five-spots /fin /’faivə /faiv spɔts/ tờ 5 Đô la
Grand /grænd/ 1.000 Đô la
Quarter /’kwɔ:tə/ 25 Đô la
Two bits /tu: bits/ 25 Cent
Wad /wɔd/ cuộn tiền giấy
Cheque /tʃek/ séc
Credit (slang – plastic) /’kredit/ thẻ tín dụng
Bank /bæɳk/ ngân hàng
Cash machine/ATM /kæʃ mə’ʃi:n/ máy rút tiền tự động
Coin /kɔin/ tiền đúc
Note /nout/ tiền giấy
Piggy bank /’pigi bæɳk/ lợn tiết kiệm
Purse /pə:s/ ví tiền, hầu bao
Safe /seif/ két bạc, tủ sắt
Till /til/ ngăn kéo để tiền
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét